Chinese to Vietnamese

How to say 公司在市区全体员工检查身体 in Vietnamese?

Các công ty trong thành phố tất cả các nhân viên để kiểm tra cơ thể

More translations for 公司在市区全体员工检查身体

身体检查  🇨🇳🇯🇵  ボディチェック
寿司体验区  🇨🇳🇯🇵  寿司体験エリア
整体  🇨🇳🇯🇵  全体
一整个  🇨🇳🇯🇵  全体
体检  🇨🇳🇯🇵  健康診断
抽血体检  🇨🇳🇯🇵  血液検査
身体乳  🇨🇳🇯🇵  ボディークリーム
伤身体  🇨🇳🇯🇵  体を傷つける
全程一篮  🇨🇳🇯🇵  全体のバスケット
你没事吧?身体没事吧?工作时注意安全,注意身体  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か? 大丈夫? 作業中は安全に気を配り、身体に気を配る
身体健康  🇨🇳🇯🇵  健康であること
注意身体  🇨🇳🇯🇵  体に注意を払う
身体好吗  🇨🇳🇯🇵  元気か
身体不适  🇨🇳🇯🇵  体調不良
身体健康  🇨🇳🇯🇵  健康
公司职员  🇨🇳🇯🇵  会社員
身高17.5米,体重70公斤  🇨🇳🇯🇵  身長17.5メートル、体重70キロ
体检前喝了水  🇨🇳🇯🇵  健康診断の前に水を飲んだ
用我的身体  🇨🇳🇯🇵  私の体で
吃的伤身体  🇨🇳🇯🇵  食べる傷

More translations for Các công ty trong thành phố tất cả các nhân viên để kiểm tra cơ thể

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ