又感冒了呢 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 추워요 | ⏯ |
我感冒了,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
感冒药了,感冒药了 🇨🇳 | 🇹🇭 ยาเย็น, ยารักษาโรคเย็น | ⏯ |
感冒了,你感冒药 🇨🇳 | 🇯🇵 風邪をひいて、風邪薬を飲んでいる | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch a cold | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมีความหนาวเย็น | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇹🇭 เป็นหวัด | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇰🇷 감기 | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a cold | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một cái lạnh | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇮🇹 Ho il raffreddore | ⏯ |
感冒了 🇨🇳 | 🇰🇷 감기에 요 | ⏯ |
啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water | ⏯ |
感冒了,怎么去玩呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Lạnh, làm thế nào để chơi | ⏯ |
你呢?感冒好了没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn thì sao? Là lạnh okay | ⏯ |
你感冒了多喝点水 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bắt gặp một lạnh và uống nhiều nước hơn | ⏯ |
他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
我感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |