| 我能不能跟你一起看  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể xem nó với bạn | ⏯ | 
| 我只能跟你用微信联系  🇨🇳 | 🇯🇵  私はWeChatであなたと連絡を取ることができます | ⏯ | 
| 我能不能跟你睡觉  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể ngủ với bạn không | ⏯ | 
| 我能不能跟你一起玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể chơi với anh không | ⏯ | 
| 我以后还能跟你联系吗以前  🇨🇳 | 🇷🇺  Могу я связаться с вами позже | ⏯ | 
| 我也看看能不能问得到  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see if I can ask | ⏯ | 
| 你都不跟我联系  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont even contact me | ⏯ | 
| 所以我不能跟你说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  So I cant talk to you | ⏯ | 
| 我能看看嘛  🇨🇳 | 🇯🇵  見せてみろ | ⏯ | 
| 我能看看吗  🇨🇳 | 🇮🇩  Bisakah saya melihat-lihat | ⏯ | 
| 不能看  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant see | ⏯ | 
| 都不跟我联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont even contact me | ⏯ | 
| 你说句话,看能不能翻译  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn nói một từ, xem bạn có thể dịch | ⏯ | 
| 不能联系了  🇨🇳 | 🇯🇵  連絡が取れない | ⏯ | 
| 能不能快点?我要看  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณสามารถรีบขึ้น? ฉันต้องการที่จะเห็น | ⏯ | 
| 我看一下能不能调  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh nó | ⏯ | 
| 我能我能跟你谈一下吗?  🇨🇳 | 🇯🇵  話せるか? | ⏯ | 
| 你能跟我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come with me | ⏯ | 
| 我能看花  🇨🇳 | 🇬🇧  I can see the flowers | ⏯ |