Vietnamese to Chinese

How to say Năm ngoái nghèo rớt Mồng Tơi Năm nay Nghèo đến nỗi không có cọng Mồng Tơi để rớt in Chinese?

去年差秋 今年太穷了,没什么大不了的

More translations for Năm ngoái nghèo rớt Mồng Tơi Năm nay Nghèo đến nỗi không có cọng Mồng Tơi để rớt

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 去年差秋 今年太穷了,没什么大不了的

年纪太大了  🇨🇳🇯🇵  年を取りすぎだ
你今年多大了  🇨🇳🇯🇵  今年は何歳ですか
今年没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  今年は寒くない
还问了我今年多大了  🇨🇳🇯🇵  また、今年は何歳ですか
今年的冬天没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  この冬は去年寒くない
今年上了四年级  🇨🇳🇯🇵  今年は4年生
年纪太大了,不能值夜班  🇨🇳🇯🇵  夜勤には若すぎる
感觉今年的冬天没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  この冬は去年寒くないと感じた
那太好了。恕我冒昧,请问你今年多大了  🇨🇳🇯🇵  それは素晴らしいことだ。 すみませんが、今年何歳ですか
我今年减肥了  🇨🇳🇯🇵  私は今年体重を減らした
今年我64岁了  🇨🇳🇯🇵  今年で64歳
这就过年了,过年不用来了  🇨🇳🇯🇵  これは、新年は、新年は来る必要はありません
去年冬天比今年冷  🇨🇳🇯🇵  去年の冬は去年より寒かった
你叫什么名字啊 你今年多大了 有没有女朋友啊  🇨🇳🇯🇵  名前は? 今年何歳
过年了  🇨🇳🇯🇵  お年月
半年了  🇨🇳🇯🇵  半年だ
明年他就去了  🇨🇳🇯🇵  彼は来年行く
今年只剩9天了  🇨🇳🇯🇵  今年は9日しか残っていない
我太差劲了  🇨🇳🇯🇵  私は悪いです
美女今年多大  🇨🇳🇯🇵  今年の美しさは何歳ですか