Chinese to Vietnamese

How to say 家远吗 in Vietnamese?

Có cách xa nhà không

More translations for 家远吗

远吗  🇨🇳🇯🇵  遠い
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いですか
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いの
住的远吗  🇨🇳🇯🇵  遠くに住んでるの
离我这远吗  🇨🇳🇯🇵  ここから遠い
远,非常远  🇨🇳🇯🇵  遠く、非常に遠い
想家吗  🇨🇳🇯🇵  ホーム
在家吗  🇨🇳🇯🇵  家にいるの
离这远不远  🇨🇳🇯🇵  ここから遠くない
那不远不远  🇨🇳🇯🇵  遠くないところにいます
这边到机场远吗  🇨🇳🇯🇵  空港まではこっちですか
很远  🇨🇳🇯🇵  遠方
很远  🇨🇳🇯🇵  遠く
多远  🇨🇳🇯🇵  どこまで
遥远  🇨🇳🇯🇵  はるかに遠い
回家好吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰っていい
在家里吗  🇨🇳🇯🇵  家にいるの
你想家吗  🇨🇳🇯🇵  ホームを欲しがってるの
到家了吗  🇨🇳🇯🇵  家に着いたか
家还在吗  🇨🇳🇯🇵  まだ家にいるの

More translations for Có cách xa nhà không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない