Chinese to Vietnamese

How to say 真不好意思,不能陪在你身边 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi tôi không thể ở cùng anh

More translations for 真不好意思,不能陪在你身边

不好意思现在  🇨🇳🇯🇵  すみません、今
不好意思  🇨🇳🇯🇵  恐れ入ります
不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
不好意思啊!  🇨🇳🇯🇵  すまない
很不好意思  🇨🇳🇯🇵  すまない
不好意思啦  🇨🇳🇯🇵  すみません
好的,不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
真有意思不是吗  🇨🇳🇯🇵  面白いだろ
不好意思,不会耶  🇨🇳🇯🇵  すみません、はい
不好意思,对不起  🇨🇳🇯🇵  すまない すまない
不好意思,不可以  🇨🇳🇯🇵  すみません、いいえ
实在不好意思的哦  🇨🇳🇯🇵  すいませんね
都不好意思诶  🇨🇳🇯🇵  すみません
谢谢,不好意思  🇨🇳🇯🇵  ありがとう すみません
不好意思,借过  🇨🇳🇯🇵  すまない 借りた
催促不好意思  🇨🇳🇯🇵  急ぐな
那不好意思哦  🇨🇳🇯🇵  すみません
拨号,不好意思  🇨🇳🇯🇵  ダイヤルして すみません
我也不好意思  🇨🇳🇯🇵  すまない
不好意思,我听不懂  🇨🇳🇯🇵  すみません、私は理解できません

More translations for Tôi xin lỗi tôi không thể ở cùng anh

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
我喜欢徐璐  🇨🇳🇯🇵  私はXu Xinが好きです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない