第一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The first one | ⏯ |
第一个 🇨🇳 | 🇬🇧 First | ⏯ |
第一个 🇨🇳 | 🇰🇷 첫 번째 | ⏯ |
你叫第一个过来,第一个刚才是第一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gọi cái đầu tiên, một trong những đầu tiên chỉ đến | ⏯ |
第一次那一个,第一次那一个 🇨🇳 | 🇹🇭 หนึ่งครั้งแรกในครั้งแรกที่หนึ่ง | ⏯ |
第一个月的第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 The first day of the first month | ⏯ |
第一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The first person | ⏯ |
第一个人 🇨🇳 | 🇯🇵 最初の人 | ⏯ |
叫第一个过来,第二个 🇨🇳 | 🇻🇳 Gọi cái đầu tiên, cái thứ hai | ⏯ |
第五个第六个第七个第四个 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifth sixth seventh fourth | ⏯ |
你叫第二个过来,第一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn gọi cái thứ hai, một trong những đầu tiên | ⏯ |
第二十一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty-one | ⏯ |
你是第一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the first | ⏯ |
第一个方面 🇨🇳 | 🇬🇧 The first aspect | ⏯ |
第一个花束 🇨🇳 | 🇬🇧 First bouquet | ⏯ |
第一个浩克 🇨🇳 | 🇬🇧 The first Hulk | ⏯ |
第一个阶段 🇨🇳 | 🇬🇧 The first stage | ⏯ |
第一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The first girl | ⏯ |
这是第一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first one | ⏯ |