直接加了这个说话就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần thêm thảo luận này | ⏯ |
直接告诉我号码是多少就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần cho tôi biết số lượng là gì | ⏯ |
我是说这个我直接可以用吗 🇨🇳 | 🇯🇵 直接使えるか | ⏯ |
你好,你可以直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you can tell me directly | ⏯ |
您可以用这个说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it with this | ⏯ |
你直接说就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just say it | ⏯ |
我给你你直接说就可以了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะให้คำโดยตรงแก่คุณ | ⏯ |
直接插线就可以用了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sử dụng các plug-in trực tiếp | ⏯ |
这个直接扫码就可以了呀 🇨🇳 | 🇷🇺 Этот прямой код развертки в порядке | ⏯ |
这个直接穿上去就可以了 🇨🇳 | 🇷🇺 Это только на нем | ⏯ |
你没直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me directly | ⏯ |
你直接说话就可以 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถพูดได้โดยตรง | ⏯ |
微信告诉我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me it was fine | ⏯ |
不可以告诉我就算了 🇨🇳 | 🇯🇵 いいえ、私に言うな | ⏯ |
就是,用这个app可以对话,然后你可以告诉我 🇨🇳 | 🇻🇳 có nghĩa là, với ứng dụng này, bạn có thể nói chuyện, và sau đó bạn có thể cho tôi biết | ⏯ |
如果你有什么可以直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have anything to tell me directly | ⏯ |
你怎么直接说就可以了吗 🇨🇳 | 🇵🇹 Como você pode dizer isso | ⏯ |
我会直接告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you directly | ⏯ |
可以直接说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk directly | ⏯ |