Chinese to Vietnamese

How to say 这是斗鸡吗 in Vietnamese?

Đây có phải là một chọi gà không

More translations for 这是斗鸡吗

这个是鸡皮吗  🇨🇳🇯🇵  これは鶏の皮ですか
这两个都是鸡肉粥吗  🇨🇳🇯🇵  どちらもチキンおかゆですか
斗  🇨🇳🇯🇵  闘う
行动比斗鸡大一万五六  🇨🇳🇯🇵  作戦は闘鶏より1万5600人大きい
鸡肉吗  🇨🇳🇯🇵  チキン
虾斗  🇨🇳🇯🇵  エビの闘い
蟹斗  🇨🇳🇯🇵  カニの闘い
夜斗  🇨🇳🇯🇵  夜ト
快斗  🇨🇳🇯🇵  戦え
这里有香辣鸡翅吗  🇨🇳🇯🇵  スパイシーな手羽先はありますか
鸡鸡  🇨🇳🇯🇵  おちんちん
有鸡尾酒吗  🇨🇳🇯🇵  カクテルは
这是酒吗  🇨🇳🇯🇵  これはワインですか
是这里吗  🇨🇳🇯🇵  ここか
是这样吗  🇨🇳🇯🇵  そうなの
这个是吗  🇨🇳🇯🇵  これ
是这样吗  🇨🇳🇯🇵  そうですか
小鸡鸡  🇨🇳🇯🇵  ひよこ鶏
斗破舒服  🇨🇳🇯🇵  戦いは快適です
斗志昂扬  🇨🇳🇯🇵  闘志

More translations for Đây có phải là một chọi gà không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない