哦,我想办一年的多次签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Id like to get a one-year visa | ⏯ |
今年就来两次了 🇨🇳 | 🇷🇺 В этом году их было два | ⏯ |
今年,明年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year, next year | ⏯ |
我今年读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the third grade this year | ⏯ |
一年三次 🇨🇳 | 🇬🇧 Three times a year | ⏯ |
一年两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a year | ⏯ |
我明年去日本玩 🇨🇳 | 🇭🇰 我出年去日本玩 | ⏯ |
在日本住了三年 🇨🇳 | 🇯🇵 日本に3年間住んでいます | ⏯ |
签证一年就好 🇨🇳 | 🇬🇧 A visa is good for a year | ⏯ |
我今年两岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 I am two years old this year | ⏯ |
去年,今年,明年,后年 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year, this year, next year, the following year | ⏯ |
今年我想要一个手账本 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a hand book this year | ⏯ |
一年过两次节日 🇨🇳 | 🇰🇷 일년에 두 번 | ⏯ |
今年三月来的 🇨🇳 | 🇰🇷 올해 3월에 왔습니다 | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
我的一年都办了很久才签下来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã làm nó trong một thời gian dài để đăng ký nó | ⏯ |
我本来是去年就要过来了,就是签证没办下来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có nghĩa vụ phải được ở đây năm ngoái, nhưng thị thực đã không đi xuống | ⏯ |
我一年回两次国 🇨🇳 | 🇬🇧 I go back to china twice a year | ⏯ |
我一年回国两次 🇨🇳 | 🇬🇧 I go home twice a year | ⏯ |