有空了把电话拿走吧 🇨🇳 | 🇯🇵 時間があれば電話を取って | ⏯ |
走吧,去房间吧把手机拿到房间充电 🇨🇳 | 🇻🇳 Come on, đi đến phòng và nhận được điện thoại của bạn để sạc | ⏯ |
你走的时候把充电宝拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the Chargers down when youre gone | ⏯ |
请找个时间来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take it sometime | ⏯ |
你把你电话发给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me your number | ⏯ |
请把这个拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take this away | ⏯ |
你能帮我把电话拿来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring me the phone for me | ⏯ |
我们另找时间去看电影吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find another time to go to the movies | ⏯ |
把你的电话打通 🇨🇳 | 🇮🇩 Dapatkan panggilan Anda | ⏯ |
可以的,拿走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, take it | ⏯ |
时间到了,快走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time, lets go | ⏯ |
我有时间了打你电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thời gian để gọi cho bạn | ⏯ |
小姐电话找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss call you | ⏯ |
有时间找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to find you | ⏯ |
走路的话半个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour of walking | ⏯ |
那我需要打电话上去的时候在来找你吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, tôi đang tìm bạn khi tôi cần phải gọi lên | ⏯ |
晚上的时候我把这两个包裹拿走 🇨🇳 | 🇬🇧 I take the two parcels away in the evening | ⏯ |
咱俩把电话换了吧?你说好 🇨🇳 | 🇯🇵 二人で電話を変えようか? あなたは良いと言う | ⏯ |
我在跟你说话的时候,你把电话都挂了 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong khi tôi đang nói chuyện với anh, anh đã treo điện thoại | ⏯ |