明天早上9点半可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be okay at 9:30 tomorrow morning | ⏯ |
9点睡觉 🇨🇳 | 🇯🇵 9時に寝る | ⏯ |
好意思麻烦你 🇨🇳 | 🇯🇵 良い意味はあなたを困らせる | ⏯ |
不好意思,麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Im sorry to trouble you | ⏯ |
不好意思麻烦你了 🇨🇳 | 🇯🇵 お邪魔してすみません | ⏯ |
不好意思麻烦了 🇨🇳 | 🇯🇵 すみません | ⏯ |
那明天可以睡个懒觉了 🇨🇳 | 🇰🇷 그럼 내일 잠을 잘 수 있습니다 | ⏯ |
添你麻烦了,不好意思 🇨🇳 | 🇯🇵 ご迷惑をおかけしてすみません | ⏯ |
这几天麻烦你了 不好意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi xin lỗi vì đã gặp rắc rối trong những ngày này | ⏯ |
我可以天天睡懒觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sleep late every day | ⏯ |
但我也不好意思,天天麻烦他 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng tôi cũng xấu hổ để gặp rắc rối anh mỗi ngày | ⏯ |
不好意思,我想把这个换了,可以吗 🇨🇳 | 🇲🇾 Maafkan saya, saya ingin menukar ini, okay | ⏯ |
早点睡觉好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go to bed early | ⏯ |
你可以好好睡一觉,明天也可以不需要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a good nights sleep, or you can get up early tomorrow | ⏯ |
早餐在二楼7点到9点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is on the second floor from 7:00 to 9:30 | ⏯ |
早餐在一楼,7点到9点半 🇨🇳 | 🇯🇵 朝食は1階、7時~9時半 | ⏯ |
不好意思,改天约 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, another day | ⏯ |
给你添麻烦了,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to give you any trouble | ⏯ |
不好意思,这次麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but Im in trouble with you this time | ⏯ |