我是她女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im her daughter | ⏯ |
她是我女儿 🇨🇳 | 🇭🇰 佢係我個女 | ⏯ |
她是我女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my daughter | ⏯ |
她是我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my daughter | ⏯ |
女儿刚刚回去 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has just returned | ⏯ |
她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
她是我的干女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my dry daughter | ⏯ |
她是我认的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my daughter | ⏯ |
她是中国好女儿 🇨🇳 | 🇰🇷 그녀는 중국의 좋은 딸입니다 | ⏯ |
我也是刚到,才一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just arrived, too, just a moment | ⏯ |
这个儿子刚刚才生的,才40天 🇨🇳 | 🇬🇧 The son has only been born for 40 days | ⏯ |
她是我女儿,我他不是人 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my daughter, I am not a person | ⏯ |
刚才那个女的呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Thế còn người đàn bà đó bây giờ | ⏯ |
她是我女儿的好朋友 🇨🇳 | 🇯🇵 彼女は私の娘の親友です | ⏯ |
刚才那儿转一圈儿,那是干嘛的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần bây giờ, có một lượt, đó là những gì | ⏯ |
刚才 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
刚才 🇨🇳 | 🇹🇭 เพียงแค่ตอนนี้ | ⏯ |
刚才 🇨🇳 | 🇬🇧 just | ⏯ |
刚才 🇨🇳 | 🇯🇵 ちょうど今 | ⏯ |