Chinese to Vietnamese

How to say 最好今年怀上宝宝啊! in Vietnamese?

Nó tốt hơn để có một em bé trong năm nay

More translations for 最好今年怀上宝宝啊!

准备要宝宝怀孕之前吃  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんが妊娠する前に食べる準備をする
宝宝的哥们儿啊!  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんの仲間
宝宝  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃん
本宝宝  🇨🇳🇯🇵  ベン赤ちゃん
小宝宝  🇨🇳🇯🇵  小さな赤ちゃん
暖宝宝  🇨🇳🇯🇵  暖かい赤ちゃん
我最爱小宝  🇨🇳🇯🇵  私は小さな宝物が大好きです
你是我最好的宝物  🇨🇳🇯🇵  あなたは私の最高の宝物です
宝贝  🇨🇳🇯🇵  宝物
男宝宝吗  🇨🇳🇯🇵  男の子
谁让宝宝  🇨🇳🇯🇵  誰が赤ちゃんを作った
我的宝宝  🇨🇳🇯🇵  私の赤ちゃん
宝宝餐具  🇨🇳🇯🇵  ベビーカトラリー
生小宝宝  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんを産む
宝宝餐具  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんのカトラリー
你好宝贝  🇨🇳🇯🇵  こんにちは赤ちゃん
李嘉仪宝宝你好可爱  🇨🇳🇯🇵  Li Jiayi赤ちゃんこんにちはかわいい
你好,我是一个乖宝宝  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、私は良い赤ちゃんです
两岁宝宝吃  🇨🇳🇯🇵  2歳の赤ちゃんが食べる
吓死宝宝了  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんを怖がらせている

More translations for Nó tốt hơn để có một em bé trong năm nay

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない