你过来,我给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over, Ill show you | ⏯ |
是的,过年你过来我拿给你 🇨🇳 | 🇹🇭 ใช่ฉันจะให้คุณเมื่อคุณมาในปีใหม่ | ⏯ |
你翻过来我给你按摩 🇨🇳 | 🇰🇷 뒤집어서 마사지를 해주죠 | ⏯ |
你们给我快点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a quick call | ⏯ |
我给你叫一个过来 🇨🇳 | 🇯🇵 こっちに電話するよ | ⏯ |
你给我发过来,我同意 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me, I agree | ⏯ |
明天过来给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và đưa nó cho bạn vào ngày mai | ⏯ |
过来给你礼物 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và cung cấp cho bạn một hiện tại | ⏯ |
我过一会过来给钱 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะอยู่ในช่วงเวลาที่จะให้เงิน | ⏯ |
等我过来给钱 🇨🇳 | 🇪🇸 Espera a que venga y le dé el dinero | ⏯ |
你可以给我传过来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể vượt qua nó trên cho tôi | ⏯ |
我唱熟了,给你带过来 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 그것을 잘 알고, 당신을 위해 그것을 가지고 | ⏯ |
我炒熟了给你带过来 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 튀김을 하고 당신을 위해 가져왔다 | ⏯ |
你给我打个电话过来 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 나에게 전화를 제공합니다 | ⏯ |
下次我拿过来给你做 🇨🇳 | 🇯🇵 今度持ってくるよ | ⏯ |
这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and bring you next time | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới | ⏯ |
给你三秒钟过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you three seconds | ⏯ |