Chinese to Vietnamese

How to say 在家没干嘛 in Vietnamese?

Tôi đã không làm bất cứ điều gì ở nhà

More translations for 在家没干嘛

在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何をしていますか
在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  あなたは何をしているの
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何をしていますか
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
在干嘛啊  🇨🇳🇯🇵  何してるの
在干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何してるの
现在在干嘛  🇨🇳🇯🇵  今何してるの
你现在在干嘛  🇨🇳🇯🇵  今何してるの
你现在在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛嘞  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何してるの
这是在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛啊  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛呀  🇨🇳🇯🇵  何してるの
哎你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
干嘛  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
干嘛  🇨🇳🇯🇵  どうして
你现在在干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何してるの
瞎子在干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  盲目の人は何をしてるの

More translations for Tôi đã không làm bất cứ điều gì ở nhà

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない