Chinese to Vietnamese

How to say 饿了没有 in Vietnamese?

Anh đói không

More translations for 饿了没有

饿了  🇨🇳🇯🇵  お腹がすいた
饿了吧  🇨🇳🇯🇵  お腹すいた
我饿了  🇨🇳🇯🇵  お腹がすきました
饿了吗  🇨🇳🇯🇵  おなかが空いたか
我好像有点饿了  🇨🇳🇯🇵  少しお腹がすいたみたい
肚子饿了  🇨🇳🇯🇵  お腹がすいた
肚子饿了  🇨🇳🇯🇵  おなかがすいた
没有了  🇨🇳🇯🇵  ない
爸爸,我饿了  🇨🇳🇯🇵  父さん お腹すいたわ
我肚子饿了  🇨🇳🇯🇵  お腹がすいた
我肚子饿了  🇨🇳🇯🇵  お腹が空いた
吃了没有  🇨🇳🇯🇵  食べたか
没有血了  🇨🇳🇯🇵  血がない
Nova5没有了  🇨🇳🇯🇵  Nova5はもうない
没有了吗  🇨🇳🇯🇵  いいえ、いいえ
没有了是吗  🇨🇳🇯🇵  いえ
吃饭了没有  🇨🇳🇯🇵  食事はもうしましたか
再也没有了  🇨🇳🇯🇵  二度とない
电车没有了  🇨🇳🇯🇵  トラムは無い
饭吃了没有  🇨🇳🇯🇵  夕食は食べたの

More translations for Anh đói không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない