Vietnamese to Chinese

How to say Nói là tủ mát chứ không phải để lạnh in Chinese?

说一个冷却器,不要冷

More translations for Nói là tủ mát chứ không phải để lạnh

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ

More translations for 说一个冷却器,不要冷

冷却  🇨🇳🇯🇵  冷やす
降温药  🇨🇳🇯🇵  冷却薬
汪琪,冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷冷  🇨🇳🇯🇵  ワン・チー、冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい冷たい
房间冷不冷  🇨🇳🇯🇵  部屋は寒くない
现在冷不冷  🇨🇳🇯🇵  今寒くない
今天冷不冷  🇨🇳🇯🇵  今日は寒くない
不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くない
请问你冷不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くないですか
不制冷,空调不制冷  🇨🇳🇯🇵  冷凍しない、エアコンは冷凍されません
不冷了  🇨🇳🇯🇵  寒くない
我不冷  🇨🇳🇯🇵  寒くない
冷  🇨🇳🇯🇵  寒い
冷冻的  🇨🇳🇯🇵  冷凍
冷藏  🇨🇳🇯🇵  冷蔵
冷面  🇨🇳🇯🇵  冷麺
允志寒  🇨🇳🇯🇵  冷酷
冷不冷热不热老公OK了  🇨🇳🇯🇵  寒くない寒い寒さ ホットな夫OK
你不冷吗  🇨🇳🇯🇵  寒くないの
我不怕冷  🇨🇳🇯🇵  寒さは怖くない
会不会冷  🇨🇳🇯🇵  寒くなるか