Chinese to Vietnamese

How to say 休息都不能好好休息 in Vietnamese?

Bạn không thể có một phần còn lại tốt

More translations for 休息都不能好好休息

好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
要好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
请好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
好好休息吧  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
嘞不能休息  🇨🇳🇯🇵  休めないの
不休息  🇨🇳🇯🇵  休まない
回去好好休息  🇨🇳🇯🇵  戻って ゆっくり休んでくれ
休息  🇨🇳🇯🇵  残り
昨天休息好吗  🇨🇳🇯🇵  昨日は休みでしたか
明白了,请好好休息  🇨🇳🇯🇵  わかったわ ゆっくり休んでください
好好休息,快点好起来  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んで、早く良い
容易累,不能休息  🇨🇳🇯🇵  疲れやすく、休めない
休息日  🇨🇳🇯🇵  休館日
要休息  🇨🇳🇯🇵  休む
休息一会儿好吧!  🇨🇳🇯🇵  休んでくれ
可能休息一天  🇨🇳🇯🇵  休みの日かもしれない
休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
几号休息  🇨🇳🇯🇵  何日休み
哪天休息  🇨🇳🇯🇵  休みは

More translations for Bạn không thể có một phần còn lại tốt

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない