日本的签证还没办下来呢 🇨🇳 | 🇯🇵 日本のビザはまだ終わっていません | ⏯ |
日本的签证还没办下来 🇨🇳 | 🇯🇵 日本のビザはまだまっていません | ⏯ |
日本的签证还没有办理下来,还没有通知我 🇨🇳 | 🇯🇵 日本のビザはまだ処理されておらず、まだ私に知らせていない | ⏯ |
签证还没有下来吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Виза еще не сойдя | ⏯ |
中国的签证要比日本的签证办理的快 🇨🇳 | 🇯🇵 中国のビザは日本のビザよりも速い | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
日本的签证现在还没有下来给他,还没有通知我还得等 🇨🇳 | 🇯🇵 日本のビザはまだ彼に降りていないし、私は待たなければなりません | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
中国的签证要比日本的办理会 🇨🇳 | 🇯🇵 中国のビザは日本の会議よりも優れた | ⏯ |
我的签证呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my visa | ⏯ |
办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa processing | ⏯ |
办签证呀 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอวีซ่าหรือไม่ | ⏯ |
我本来是去年就要过来了,就是签证没办下来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có nghĩa vụ phải được ở đây năm ngoái, nhưng thị thực đã không đi xuống | ⏯ |
日本的签证费是多少 🇨🇳 | 🇯🇵 日本のビザはいくらかかりますか | ⏯ |
办护照 签证过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhận hộ chiếu, Visa | ⏯ |
引来日本的签证4000多少时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu thời gian là thị thực để thu hút Nhật bản | ⏯ |
办签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about visa holders | ⏯ |
还没有办下来 🇨🇳 | 🇬🇧 It hasnt been done yet | ⏯ |
签证办理中 🇨🇳 | 🇻🇳 Xử lý thị thực | ⏯ |