你这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có người phụ nữ ở đây không | ⏯ |
这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady here | ⏯ |
你们这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇯🇵 ここにお嬢さんはいますか | ⏯ |
你们这里有没有小姐 🇨🇳 | 🇰🇷 여기 여자가 있습니까 | ⏯ |
姐姐没有胸 🇨🇳 | 🇻🇳 Em gái tôi không có ngực | ⏯ |
有没有漂亮的小姐姐 🇨🇳 | 🇯🇵 美しい妹はいますか | ⏯ |
这里有小姐姐走吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một em gái nhỏ ở đây không | ⏯ |
哪里有小姐姐 🇨🇳 | 🇹🇭 น้องสาวตัวน้อยอยู่ที่ไหน | ⏯ |
你有没有你姐姐的联系电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một số liên lạc cho em gái của bạn | ⏯ |
你还有姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a sister | ⏯ |
小姐姐,你有没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, do you have a boyfriend | ⏯ |
你这里有小姐吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah Anda memiliki wanita di sini | ⏯ |
你这里哪里有小姐 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่คุณมีผู้หญิงที่นี่ | ⏯ |
有没有小姐 🇨🇳 | ar هل هناك سيده ؟ | ⏯ |
有没有小姐 🇨🇳 | 🇰🇷 아가씨가 있습니까 | ⏯ |
有没有小姐 🇨🇳 | 🇹🇭 มีผู้หญิงไหม | ⏯ |
请问你们这里有小姐姐吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีน้องสาวตัวเล็กๆที่นี่ | ⏯ |
没有姐弟 🇨🇳 | 🇬🇧 No brother and sister | ⏯ |
姐姐,家里面有药 🇨🇳 | 🇰🇷 자매님, 집에 약이 있어요 | ⏯ |