| 心配だ 🇯🇵 | 🇨🇳 我很担心你 | ⏯ |
| tôi lo lắng cho anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我很担心你 | ⏯ |
| ฉันกังวลเกี่ยวกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我很担心你 | ⏯ |
| Tôi đang lo lắng cho anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我很担心你 | ⏯ |
| Youre worried 🇬🇧 | 🇨🇳 你很担心 | ⏯ |
| 私は心配だ 🇯🇵 | 🇨🇳 我很担心 | ⏯ |
| 걱정해줘서 🇰🇷 | 🇨🇳 我很担心 | ⏯ |
| Im worried 🇬🇧 | 🇨🇳 我很担心 | ⏯ |
| 걱정 많이 해요 🇰🇷 | 🇨🇳 我很担心 | ⏯ |
| Estamos preocupados com você 🇵🇹 | 🇨🇳 我们很担心你 | ⏯ |
| คุณจะต้องกังวลเกี่ยวกับฉันฉันมีความสุข 🇹🇭 | 🇨🇳 你要担心我,我很开心 | ⏯ |
| Tôi lo lắng sợ bạn không lo được cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我担心你不担心我 | ⏯ |
| We were so worried 🇬🇧 | 🇨🇳 我们很担心 | ⏯ |
| he is worried 🇬🇧 | 🇨🇳 他很担心 | ⏯ |
| Just worried about you, I dont know you, but Im worried about 🇬🇧 | 🇨🇳 只是担心你,我不认识你,但是我很担心 | ⏯ |
| Tôi đang tìm anh ở khắp mọi nơi, tôi đang lo lắng 🇻🇳 | 🇨🇳 我到处找你,我很担心 | ⏯ |
| I was really worried 🇬🇧 | 🇨🇳 我真的很担心 | ⏯ |
| 前から気になってたんですけど 🇯🇵 | 🇨🇳 我一直很担心 | ⏯ |
| ห่วงคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 担心你 | ⏯ |