Chinese to Vietnamese

How to say 你累不累啊?要不要休息一下 in Vietnamese?

Bạn có mệt mỏi? Bạn có muốn nghỉ ngơi không

More translations for 你累不累啊?要不要休息一下

容易累,不能休息  🇨🇳🇯🇵  疲れやすく、休めない
你累不累  🇨🇳🇯🇵  疲れていますか
累不累  🇨🇳🇯🇵  疲れていませんか
打球累了要记得休息  🇨🇳🇯🇵  遊びは疲れて 休むことを忘れないで
因为容易累,不能休息  🇨🇳🇯🇵  疲れやすいので休めない
如果感到累,就休息一下  🇨🇳🇯🇵  疲れたら休んでください
不累  🇨🇳🇯🇵  疲れない
累啊!  🇨🇳🇯🇵  疲れてる
啊不要啊不要不要不要不要啊啊不要啊  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
我不累  🇨🇳🇯🇵  疲れていません
不要不要啊,不要啊!  🇨🇳🇯🇵  やめろ
冰冰冰冰冰冰冰冰幂幂幂幂幂幂幂幂幂幂幂幂幂  🇨🇳🇯🇵  氷氷氷氷氷氷氷氷氷の累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗累乗
不然你很累  🇨🇳🇯🇵  さもなければ、あなたは疲れます
好累啊  🇨🇳🇯🇵  疲れてる
不要啊不要啊!  🇨🇳🇯🇵  やめろ
啊啊不要啊啊啊不要啊啊啊不要啊  🇨🇳🇯🇵  ああ、やめろ
小龙不要啊不要啊不要啊!  🇨🇳🇯🇵  ドラゴン やめろ
要休息  🇨🇳🇯🇵  休む
不要啊不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啊不要啊,不要碰我  🇨🇳🇯🇵  やめろ 触らないで

More translations for Bạn có mệt mỏi? Bạn có muốn nghỉ ngơi không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない