Vietnamese to Chinese

How to say Bạn chưa thể gửi tin nhắn đến người này vì người này chặn không nhận tin nhắn từ người lạ in Chinese?

您可能无法向此人发送消息,因为此人会阻止陌生人发送该消息

More translations for Bạn chưa thể gửi tin nhắn đến người này vì người này chặn không nhận tin nhắn từ người lạ

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ

More translations for 您可能无法向此人发送消息,因为此人会阻止陌生人发送该消息

消息  🇨🇳🇯🇵  伝言
睡醒了,给我发消息  🇨🇳🇯🇵  起きて メッセージを送ってくれ
到此为止  🇨🇳🇯🇵  以上です
送人的  🇨🇳🇯🇵  人を送る
发送  🇨🇳🇯🇵  送り出される
两个儿子  🇨🇳🇯🇵  二人の息子
才看到消息  🇨🇳🇯🇵  そのニュースを見た
看手机消息  🇨🇳🇯🇵  携帯電話のメッセージを見る
我发给你的消息没看到吗  🇨🇳🇯🇵  お送りしたメッセージは 見なかったの
因此  🇨🇳🇯🇵  だから
此人是强奸犯  🇨🇳🇯🇵  この男は強かんの男だ
朋友送过来了  🇨🇳🇯🇵  友人が送った
有消息了我会通知你  🇨🇳🇯🇵  ニュースがあるから 知らせる
取消个人保险  🇨🇳🇯🇵  個人保険の解約
发票信息  🇨🇳🇯🇵  請求書情報
没出息的人  🇨🇳🇯🇵  息を切れていない人
送给别人了  🇨🇳🇯🇵  誰かに渡した
能不能点够四个人的抵消  🇨🇳🇯🇵  4人分のオフセットを
生平  🇨🇳🇯🇵  人生
本人下午休息  🇨🇳🇯🇵  私は午後は休みです