Chinese to Vietnamese

How to say 好吧 你不喜欢就算了 in Vietnamese?

Được rồi, bạn không thích nó

More translations for 好吧 你不喜欢就算了

那你就算了吧  🇨🇳🇯🇵  でもどうだ
喜欢就好  🇨🇳🇯🇵  気に入ったよ
你算了吧  🇨🇳🇯🇵  忘れたのか
算了吧  🇨🇳🇯🇵  忘れろ
你喜不喜欢  🇨🇳🇯🇵  好きか
好喜欢你  🇨🇳🇯🇵  好きよ
个人喜欢就好  🇨🇳🇯🇵  個人的には好きよ
不喜欢你  🇨🇳🇯🇵  君を好きじゃない
我不在喜欢你了  🇨🇳🇯🇵  もう君を好きじゃない
不说了,我喜欢你  🇨🇳🇯🇵  いいえ、私はあなたが好きです
不理我就算了  🇨🇳🇯🇵  無視して
你是喜欢喝咖啡,不喜欢喝茶是吧  🇨🇳🇯🇵  コーヒーは好きで、紅茶は好きではありませんか
算了吧唉  🇨🇳🇯🇵  忘れろ
算了吧嘿  🇨🇳🇯🇵  忘れろ
你喜不喜欢我  🇨🇳🇯🇵  私を好きか
好的,好好的,那就算了,谢谢你了  🇨🇳🇯🇵  さて、まあ、それは、ありがとう
好喜欢你哦  🇨🇳🇯🇵  好きよ
我好喜欢你  🇨🇳🇯🇵  好きよ
我好喜欢你  🇨🇳🇯🇵  あなたが大好きです
你生气了,不喜欢我了  🇨🇳🇯🇵  怒ってる 嫌いなの

More translations for Được rồi, bạn không thích nó

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない