Chinese to Vietnamese

How to say 么天亮了,该起床锻炼了 in Vietnamese?

Đó là bình minh, đó là thời gian để có được và tập thể dục

More translations for 么天亮了,该起床锻炼了

那今天就不锻炼了,谢谢了啊!  🇨🇳🇯🇵  その後、今日は運動しない、ああありがとう
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きたのか
起床了  🇨🇳🇯🇵  起き上がれ
好好锻炼  🇨🇳🇯🇵  運動をしなさい
我每天锻炼,没有吃肉,今天头晕了  🇨🇳🇯🇵  私は肉を食べずに毎日運動し、今日はめまいがする
今天7点就起床了  🇨🇳🇯🇵  今日は7時に起きます
起床了宝贝  🇨🇳🇯🇵  起き上がれ
你起床了吗  🇨🇳🇯🇵  起きてる
我们起床了  🇨🇳🇯🇵  私たちは起きた
快天亮了  🇨🇳🇯🇵  もうすぐ夜明けだ
小朋友,起床了  🇨🇳🇯🇵  小さな友人、起きろ
必须锻炼身体  🇨🇳🇯🇵  体を行使する必要があります
今天的话带你锻炼背部  🇨🇳🇯🇵  今日の言葉は、背中を鍛える
起床快点起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ 急げ
上床了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ
灯亮了  🇨🇳🇯🇵  明かりがついている
好好锻炼,身材才回好  🇨🇳🇯🇵  よく運動して 体型が戻る

More translations for Đó là bình minh, đó là thời gian để có được và tập thể dục

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ