我去年来过几次 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันได้รับที่นี่ไม่กี่ครั้งในปีที่ผ่านมา | ⏯ |
来过一次 🇨🇳 | 🇹🇭 มาครั้งเดียว | ⏯ |
回去过年,年后再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới | ⏯ |
我去过一次 🇨🇳 | 🇯🇵 私は一度行ったことがある | ⏯ |
刮一次过去 🇨🇳 | 🇻🇳 Scrape nó một lần | ⏯ |
一年过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year has passed | ⏯ |
我去年都来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here all last year | ⏯ |
一年过两次节日 🇨🇳 | 🇰🇷 일년에 두 번 | ⏯ |
再来一次大姨妈,就过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 One more great aunt, the New Year | ⏯ |
之前来过一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here once before | ⏯ |
我第一次过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมมาที่นี่เป็นครั้งแรก | ⏯ |
今年我来过这,我三月份来过一次,这是我第二次来 🇨🇳 | 🇯🇵 今年ここに来て、3月に1回来ました | ⏯ |
一年来一次上海吗 🇨🇳 | 🇯🇵 年に一度の上海 | ⏯ |
过去过来一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Past a circle | ⏯ |
一年出去1-2次 🇨🇳 | 🇬🇧 1-2 out of the year | ⏯ |
年假你请过一次了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã hỏi bạn một lần trên để lại hàng năm | ⏯ |
我是第一次过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for the first time | ⏯ |
每次过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time I pass | ⏯ |
一年回来很多次么 🇨🇳 | 🇰🇷 일년에 여러 번 돌아오시나요 | ⏯ |