Vietnamese to Chinese

How to say Em buồn ngủ rồi em ngủ một chút khi nào dậy rô em nhắn tin cho được không in Chinese?

我昏昏欲睡,我睡了一点点,当我得到的消息

More translations for Em buồn ngủ rồi em ngủ một chút khi nào dậy rô em nhắn tin cho được không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 我昏昏欲睡,我睡了一点点,当我得到的消息

睡醒了,给我发消息  🇨🇳🇯🇵  起きて メッセージを送ってくれ
黄昏下  🇨🇳🇯🇵  夕暮れ時
到家了 早点睡  🇨🇳🇯🇵  家に着き、早く寝た
一直睡到现在,好点了  🇨🇳🇯🇵  今まで寝てる
早点睡  🇨🇳🇯🇵  早く寝なさい
我要睡觉了,你们小声一点  🇨🇳🇯🇵  寝るよ、ささやくんだ
我睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
我睡着了  🇨🇳🇯🇵  私は眠っていた
我要睡了  🇨🇳🇯🇵  寝るよ
我也睡了  🇨🇳🇯🇵  私も寝ました
早点睡觉  🇨🇳🇯🇵  早く寝なさい
9点睡觉  🇨🇳🇯🇵  9時に寝る
10点睡觉  🇨🇳🇯🇵  10時に寝る
快点睡觉  🇨🇳🇯🇵  早く寝なさい
几点睡觉  🇨🇳🇯🇵  何時寝るの
11点睡觉  🇨🇳🇯🇵  11時に寝なさい
快点睡觉  🇨🇳🇯🇵  寝なさい
我不吵你,你快点睡觉  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを騒がしくない、あなたはすぐに眠る
我去睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は眠りについた
我要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は寝ます