| どうでもいいわそんなもう5分以上かかってますよー  🇯🇵 | 🇻🇳  Nó không quan trọng. phải mất hơn năm phút | ⏯ | 
| 那还要等五分钟呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ mất 5 phút | ⏯ | 
| 需要很多年才能学会,可能要三年  🇨🇳 | 🇻🇳  Mất nhiều năm để tìm hiểu, nó có thể mất ba năm | ⏯ | 
| 有味道那一点的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Liệu nó hương vị đó | ⏯ | 
| 我5分钟就到了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ ở đó trong năm phút | ⏯ | 
| 还要多长时间才能来  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ mất bao lâu | ⏯ | 
| 需要等一段时间  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ mất một lúc | ⏯ | 
| 等一下就烧好了  🇨🇳 | 🇻🇳  Chỉ một phút và đốt nó | ⏯ | 
| 还要多久  🇨🇳 | 🇻🇳  Bao lâu là nó sẽ mất | ⏯ | 
| 你什么时候丢的呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Khi nào bạn đã mất nó | ⏯ | 
| 多久时间  🇨🇳 | 🇻🇳  Bao lâu là nó sẽ mất | ⏯ | 
| 1年でも10年でもいいですよ  🇯🇵 | 🇻🇳  Nó có thể là một năm hoặc mười năm | ⏯ | 
| 如果不行就算了  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu nó không hoạt động, nó đã biến mất | ⏯ | 
| 一会儿到了,非让我买呢,好吧!  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ là một phút, để tôi mua nó, okay | ⏯ | 
| 如果要是做的话,要做多久  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu vậy, nó sẽ mất bao lâu | ⏯ | 
| 等一会再戴  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ một phút và mặc nó sau này | ⏯ | 
| 分钟  🇨🇳 | 🇻🇳  Phút | ⏯ | 
| 计划好几年都会在这里  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đã ở đây trong vài năm | ⏯ | 
| 喝个酒要这么多吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là nó sẽ mất rất nhiều để uống | ⏯ |