| そうなんですよね。でもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的。 但没关系 | ⏯ | 
| どう聞いても、すっげーしかおもえないやん  🇯🇵 | 🇨🇳  不管你问什么,你都只能说 | ⏯ | 
| もうわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  我也不知道了 | ⏯ | 
| いつでもどこでも何言ってるか分かんない  🇯🇵 | 🇨🇳  我不知道我随时随地在说什么 | ⏯ | 
| うまくいっていますかうまくいっていますかいますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你好吗 | ⏯ | 
| 結構みんなで触れるじゃないけどなんか自分で触ってでもふんふんそんなわけないでしょ思わないが分からないですけど、こういう風にするかわかるよね。こういう自分が触って人が触る  🇯🇵 | 🇨🇳  我不太喜欢和大家接触,但我不知道我是否会这样,即使我触摸自己,也不会完全这样,但我知道怎么做。 人触摸它 | ⏯ | 
| もう一回レジをやってもいいですか  🇯🇵 | 🇨🇳  我能再收一次收银机吗 | ⏯ | 
| どうやってわかるんですか  🇯🇵 | 🇨🇳  你怎么知道的 | ⏯ | 
| そこまでも今に凹まない通行はもうんんだよなと思ってもいいかもしれませんであります  🇯🇵 | 🇨🇳  你可能会认为,即使现在没有凹痕的通行,它也会很好 | ⏯ | 
| もう空いてないです  🇯🇵 | 🇨🇳  它不再有空了 | ⏯ | 
| そういう方が好きかもというかTOKAちゃんが好きやからなんでもいいよ?w  🇯🇵 | 🇨🇳  也许你喜欢那种人或者更确切地说,TOKA-chan喜欢什么? w | ⏯ | 
| もう来なくてもいいですかいいえまだ来ないといけません  🇯🇵 | 🇨🇳  你不必再来了,否则你还是得来 | ⏯ | 
| どうでもいい  🇯🇵 | 🇨🇳  我不在乎 | ⏯ | 
| かわいそう  🇯🇵 | 🇨🇳  可怜 | ⏯ | 
| 日ますもう来なくてもいいですかいいえまだ来ないといけません  🇯🇵 | 🇨🇳  你不再需要来,否则你还是得来 | ⏯ | 
| もういっこあるってことですか。これはもう行くじゃないよもういいじゃないねいい子だって  🇯🇵 | 🇨🇳  你是说你又在? 这不再去了,说好孩子了 | ⏯ | 
| えもう終わりでいいですかノア  🇯🇵 | 🇨🇳  够了,诺亚 | ⏯ | 
| そんなにですかどう  🇯🇵 | 🇨🇳  怎么样 | ⏯ | 
| うまくいっていますか  🇯🇵 | 🇨🇳  行得通吗 | ⏯ | 
| 5分もかかるんですか  🇯🇵 | 🇻🇳  Liệu nó mất năm phút | ⏯ | 
| It doesnt matter  🇬🇧 | 🇻🇳  Nó không quan trọng | ⏯ | 
| 一点点没关系  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng một chút | ⏯ | 
| 无所谓  🇨🇳 | 🇻🇳  Không quan trọng | ⏯ | 
| 坏了也不要坏了也不要紧,只有没有其他名表坏了也不要紧  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng nếu nó bị hỏng, nó không quan trọng nếu không có xem nổi tiếng khác bị hỏng | ⏯ | 
| 没关系,没关系,我主要是怕耽误你的行程  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng, nó không quan trọng, tôi là chủ yếu sợ trì hoãn chuyến đi của bạn | ⏯ | 
| 那还要等五分钟呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó sẽ mất 5 phút | ⏯ | 
| 没有关系啊,我可以晚点过来  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng, tôi có thể đến sau | ⏯ | 
| 重要  🇨🇳 | 🇻🇳  Quan trọng | ⏯ | 
| 五分钟是不是  🇨🇳 | 🇻🇳  5 phút, phải không | ⏯ | 
| 30分钟,是这样吗  🇨🇳 | 🇻🇳  30 phút, phải không | ⏯ | 
| 无所谓,你挣多挣少,和我一点关系也没有  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng, bạn kiếm được nhiều hơn và kiếm ít hơn, và tôi không có gì để làm với nó | ⏯ | 
| 没关系,相信你会学会的  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng, tôi chắc chắn bạn sẽ học | ⏯ | 
| 32岁,是不是很冷  🇨🇳 | 🇻🇳  32 năm tuổi, không phải là nó lạnh | ⏯ | 
| 如果,妻子不愿意和丈夫一起,也没关系的  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu, người vợ không muốn được với chồng, nó không quan trọng | ⏯ | 
| 没关系,我看不懂你的语言  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không quan trọng, tôi không thể đọc ngôn ngữ của bạn | ⏯ | 
| 今年肯定不行  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải năm nay | ⏯ | 
| 需要很多年才能学会,可能要三年  🇨🇳 | 🇻🇳  Mất nhiều năm để tìm hiểu, nó có thể mất ba năm | ⏯ | 
| 真的没什么关系,我头疼  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó thực sự không quan trọng, tôi có một nhức đầu | ⏯ |