Chinese to Japanese

How to say 好好把握 in Japanese?

しっかりつかんで

More translations for 好好把握

好好把握青春年华  🇨🇳🇬🇧  Take good advantage of the youth
把握  🇨🇳🇯🇵  つかむ
把握  🇨🇳🇫🇷  Saisir
有把握  🇨🇳🇬🇧  Sure
把握时间  🇨🇳🇬🇧  Take time
对……有把握  🇨🇳🇬🇧  Right...... Sure
把握文体  🇨🇳🇯🇵  文体を把握する
学生掌握很好  🇨🇳🇬🇧  The students have a good grasp
养好身体,把握机会怀上宝宝  🇨🇳🇻🇳  Giữ cơ thể khỏe mạnh và mất cơ hội để có một em bé
项目把握度  🇨🇳🇬🇧  Project grasp
掌握如何好好使用核能  🇨🇳🇬🇧  Master how to make good use of nuclear energy
没有掌握好的话  🇨🇳🇬🇧  Didnt master the words
小袁,保护好身体,把握好机密怀上宝宝啊!  🇨🇳🇻🇳  Xiao Yuan, bảo vệ cơ thể, nắm bắt những bí mật của em bé ah
小妍,保护好身体,把握好机会,怀上宝宝啊!  🇨🇳🇻🇳  Xiao Qi, bảo vệ cơ thể, nắm bắt cơ hội tốt, mang theo một em bé ah
小燕,保护好身体,把握好机会,怀上宝宝啊!  🇨🇳🇻🇳  Xiaoyan, bảo vệ cơ thể, nắm bắt cơ hội tốt, mang em bé ah
养好身体,把握机会,还生宝宝啊!  🇨🇳🇻🇳  Giữ sức khỏe tốt, nắm bắt cơ hội, nhưng cũng có một em bé ah
养好身体,把握其密,樊怀上宝宝  🇨🇳🇻🇳  Giữ cho cơ thể của bạn tốt, nắm bắt bí mật của nó, và giữ em bé của bạn
发生倾向把握  🇨🇳🇯🇵  起こる傾向は把握する
我认为我们需要把握好各种资源  🇨🇳🇬🇧  I think we need to take control of all resources

More translations for しっかりつかんで

牢固的  🇨🇳🇯🇵  しっかり
却不经意间  🇨🇳🇯🇵  しかし、うっかり
这么找都没找到,所以只能放弃  🇨🇳🇯🇵  見つから見つからなかったので、あきらめるしかなかった
我不是故意的  🇨🇳🇯🇵  そんなつもりはなかったんだ
みかみぶんれつ  🇨🇳🇯🇵  しずき
看见我是不是很失望  🇨🇳🇯🇵  がっかりしたの
很有趣  🇨🇳🇯🇵  楽しかったです
聚会开心吗  🇨🇳🇯🇵  パーティーは楽しかったですか
你找到车了吗  🇨🇳🇯🇵  車は見つかったか
灯不亮  🇨🇳🇯🇵  明かりがつかない
おでかけですか  🇨🇳🇯🇵  しーと
我想你了,我非常想你  🇨🇳🇯🇵  寂しかったわ 寂しかった
但是找不到位置  🇨🇳🇯🇵  ただし、場所が見つかりません
怎么了  🇨🇳🇯🇵  どうしたんですか
好好味  🇭🇰🇯🇵  美味しかったです
味道好极了  🇨🇳🇯🇵  美味しかったです
我找不到我的行李  🇨🇳🇯🇵  荷物が見つかりません
你的手机找到了吗  🇨🇳🇯🇵  携帯は見つかったか
老婆,我想你了  🇨🇳🇯🇵  奥さん、寂しかったわ