Chinese to Vietnamese

How to say 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们 in Vietnamese?

Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

More translations for 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们

在哥哥那里的事  🇨🇳🇯🇵  兄の事
小哥哥,漂亮的都是小哥哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ、美しい、すべての小さな兄弟
我是你的哥哥  🇨🇳🇯🇵  私はあなたの兄です
哥哥是最棒的  🇨🇳🇯🇵  兄は最高です
我是他的哥哥  🇨🇳🇯🇵  私は彼の兄です
我是哥哥  🇨🇳🇯🇵  私は兄です
小哥哥小哥哥小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さな兄と小さな兄弟
我的哥哥  🇨🇳🇯🇵  私の兄
我的哥哥是老师  🇨🇳🇯🇵  私の兄は先生です
哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄
哥哥好  🇨🇳🇯🇵  兄は良いです
清哥哥  🇨🇳🇯🇵  清の兄
姐,哥哥  🇨🇳🇯🇵  姉、兄
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さなお兄さん
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ
哥哥唱  🇨🇳🇯🇵  兄が歌う
臭哥哥  🇨🇳🇯🇵  臭い兄
大哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄さん
二哥VC。如果是发把哥哥  🇨🇳🇯🇵  二兄VC。 髪の兄なら
大哥哥哥海报  🇨🇳🇯🇵  ビッグブラザーのポスター

More translations for Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう