两回 🇨🇳 | 🇬🇧 Two times | ⏯ |
两年回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years back to China | ⏯ |
有两件没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Two things didnt come back | ⏯ |
我要回,过两天 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ quay lại trong 2 ngày | ⏯ |
回去了两个月 🇨🇳 | 🇰🇷 두 달 동안 돌아갔습니다 | ⏯ |
来回两万日币 🇨🇳 | 🇯🇵 往復2万日 | ⏯ |
我一年回两次国 🇨🇳 | 🇬🇧 I go back to china twice a year | ⏯ |
我分两次拿回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I took it home twice | ⏯ |
我一年回国两次 🇨🇳 | 🇬🇧 I go home twice a year | ⏯ |
两车拉回去卸掉 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai chiếc xe kéo edthey off | ⏯ |
一两只坏表回事 🇨🇳 | 🇮🇩 Satu atau dua jam tangan buruk | ⏯ |
我还要两个月回家 🇨🇳 | ar ساعود للبيت بعد شهرين | ⏯ |
我在下午两点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home at two oclock in the afternoon | ⏯ |
明天下午两点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at two oclock tomorrow afternoon | ⏯ |
这两次是否要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come back these two times | ⏯ |
买两个杯子回去吧! 🇨🇳 | 🇯🇵 2つのカップを買い戻す | ⏯ |
拿两个保鲜袋回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Lấy hai túi mới trở lại | ⏯ |
我回家再做,我过两天就回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ về nhà và làm điều đó một lần nữa, và tôi sẽ trở lại trong hai ngày | ⏯ |
两天休息,没有回家呀 🇨🇳 | 🇻🇳 2 ngày, không có nhà | ⏯ |