明日の朝、空港で彼女に会います 🇯🇵 | 🇨🇳 我明天早上在机场见她 | ⏯ |
at the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 在机场 | ⏯ |
All arrive at the airport tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 明天全部到达机场 | ⏯ |
Ngày mai mấy giờ bạn lên sân bay? 🇻🇳 | 🇨🇳 你明天几点来机场 | ⏯ |
Tôi sẽ đón khách tại sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我会在机场接机 | ⏯ |
Tôi sẽ đón ở sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我会在机场接机 | ⏯ |
ngày mai em đi chợ.anh có đi ko 🇻🇳 | 🇨🇳 我明天去市场 | ⏯ |
So I will have to do this at the airport tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 所以明天我必须在机场做这件事 | ⏯ |
ฉันรอคุณที่สนามบินแล้วนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 我在机场等你 | ⏯ |
Where is the airport today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天飞机场在哪里 | ⏯ |
In transit to airport 🇬🇧 | 🇨🇳 在转机去机场 | ⏯ |
I want to go to playground, in tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 明天我想去操场 | ⏯ |
i live near airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我住在机场附近 | ⏯ |
これから空港に行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我现在要去机场 | ⏯ |
Tôi đang chờ khách tại sân bay 🇻🇳 | 🇨🇳 我在机场等客人 | ⏯ |
The plane landed on the airfield 🇬🇧 | 🇨🇳 飞机降落在机场 | ⏯ |
空港部にせば 🇯🇵 | 🇨🇳 在机场部分 | ⏯ |
สนามบิน ไหน คะ 🇹🇭 | 🇨🇳 机场在哪里 | ⏯ |
Завтра в 🇷🇺 | 🇨🇳 明天在 | ⏯ |