Im with family 🇬🇧 | 🇨🇳 我和家人在一起 | ⏯ |
tôi ở với gia đình ngoại tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我和家人在一起 | ⏯ |
بوكس لديه أخ في الجيش هو يصرف على العائلة ar | 🇨🇳 他和家人在一起 | ⏯ |
تعيش مع اسرتك ar | 🇨🇳 你和家人住在一起 | ⏯ |
The family together 🇬🇧 | 🇨🇳 一家人在一起 | ⏯ |
Đi với gia điình 🇻🇳 | 🇨🇳 和家人一起去 | ⏯ |
Em đi với gia đình 🇻🇳 | 🇨🇳 我和我的家人在一起 | ⏯ |
Are you with your family or at home 🇬🇧 | 🇨🇳 你是和家人在一起还是在家 | ⏯ |
辺りを誰かと 🇯🇵 | 🇨🇳 和某人在一起 | ⏯ |
Pasar las fiestas con mi familia 🇪🇸 | 🇨🇳 和家人一起度假 | ⏯ |
You live with your family 🇬🇧 | 🇨🇳 你和你的家人住在一起 | ⏯ |
You can be together with your family, too 🇬🇧 | 🇨🇳 你也可以和家人在一起 | ⏯ |
Come with your family 🇬🇧 | 🇨🇳 和你的家人一起来 | ⏯ |
Lunch with my family 🇬🇧 | 🇨🇳 和家人一起吃午饭 | ⏯ |
You live alone or with your family 🇬🇧 | 🇨🇳 你一个人住还是和家人住在一起 | ⏯ |
Vậy mai mốt tôi sang đó tôi ở với gia đình anh nha 🇻🇳 | 🇨🇳 明天我和我的家人在一起 | ⏯ |
Can you live with my family 🇬🇧 | 🇨🇳 你能和我的家人住在一起 | ⏯ |
mẹ tôi ở với gia đình của bà ấy 🇻🇳 | 🇨🇳 我妈妈和她的家人在一起 | ⏯ |
みんなと 🇯🇵 | 🇨🇳 和大家一起 | ⏯ |