撤撤撤撤撤撤撤撤撤撤撤撤撤 🇨🇳 | 🇯🇵 撤退撤退撤退撤退撤退撤退撤退 | ⏯ |
海关人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs officers | ⏯ |
请出示会员卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your membership card | ⏯ |
海关员 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs officer | ⏯ |
报关员 🇨🇳 | 🇬🇧 Customs declaration | ⏯ |
报关员 🇨🇳 | 🇷🇺 Таможенная декларация | ⏯ |
韩国出差人员 🇨🇳 | 🇰🇷 한국의 비즈니스 여행객 | ⏯ |
无关的 🇨🇳 | 🇬🇧 irrelevant | ⏯ |
与无关 🇨🇳 | 🇬🇧 It has nothing to do with it | ⏯ |
等报关人员确定可以报关 🇨🇳 | 🇻🇳 và như vậy trên các nhân viên thông quan để xác định rằng có thể được tuyên bố | ⏯ |
等报关人员确定可以进关 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho nhân viên Hải quan để xác định rằng có thể nhập vào thủ tục hải quan | ⏯ |
我已登记,请撤回 🇨🇳 | 🇬🇧 I have registered, please withdraw | ⏯ |
请出示您的会员卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your membership card | ⏯ |
员工关系 🇨🇳 | 🇯🇵 従業員関係 | ⏯ |
关键球员 🇨🇳 | 🇬🇧 Key players | ⏯ |
员工关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Employee relations | ⏯ |
出关 🇨🇳 | 🇬🇧 check out | ⏯ |
与你无关 🇨🇳 | 🇬🇧 None of your business | ⏯ |
跟你无关 🇨🇳 | ar الأمر ليس بشانك | ⏯ |