Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈问你,你洗澡为什么不洗头 in Vietnamese?

Mẹ hỏi các con, tại sao con không rửa tóc trong bồn tắm

More translations for 妈妈问你,你洗澡为什么不洗头

妈妈洗头猪,流氓克拉拉贝尔  🇨🇳🇯🇵  ママウォッシュ豚 ローグクララベル
洗澡  🇨🇳🇯🇵  風呂に入る
你要洗澡吗  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びるの
去洗澡  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びて
洗澡盆  🇨🇳🇯🇵  お風呂の洗面台
洗澡卡  🇨🇳🇯🇵  お風呂カード
我洗澡  🇨🇳🇯🇵  私はシャワーを浴びる
洗澡间  🇨🇳🇯🇵  お風呂の部屋
你快去洗澡吧  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びろ
加你妈的头  🇨🇳🇯🇵  ママの頭を加えろ
妈妈你好妈妈  🇨🇳🇯🇵  ママ こんにちは ママ
你妈妈  🇨🇳🇯🇵  あなたのお母さん
想不想你妈妈  🇨🇳🇯🇵  お母さんがいなくて寂しい
为什么呢?不洗一下吗  🇨🇳🇯🇵  なぜ? 洗わないの
要不要洗个澡  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びたい
你为什么问  🇨🇳🇯🇵  なぜ聞く
不是我说我们去洗洗澡  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びるって言ったのよ
能洗澡吗  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びていい
去洗澡吧  🇨🇳🇯🇵  シャワーを浴びなさい
再洗澡吗  🇨🇳🇯🇵  またシャワーを浴びてる

More translations for Mẹ hỏi các con, tại sao con không rửa tóc trong bồn tắm

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう