Chinese to Vietnamese

How to say 后天,我停止用这个气,用液化石油气 in Vietnamese?

Một ngày sau đó, tôi ngừng sử dụng khí này, sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng

More translations for 后天,我停止用这个气,用液化石油气

气油  🇨🇳🇯🇵  ガス油
二氧化碳气体明天不够用  🇨🇳🇯🇵  二酸化炭素ガスは明日は不十分です
不用客气  🇨🇳🇯🇵  遠慮なく
不用客气  🇨🇳🇯🇵  どういたしまして
停止停止  🇨🇳🇯🇵  停止を停止します
停止她停止她停止她停止她  🇨🇳🇯🇵  彼女を停止停止する停止 彼女は彼女を停止します
天气  🇨🇳🇯🇵  天気
蚝油,煮饭用的  🇨🇳🇯🇵  油、調理用
用洗衣液  🇨🇳🇯🇵  洗濯液で
洗碗液  🇨🇳🇯🇵  食器用液体
空气净化器  🇨🇳🇯🇵  空気清浄機
不客气加油  🇨🇳🇯🇵  どういたしまして 頑張れ
停止  🇨🇳🇯🇵  とめる
停止  🇨🇳🇯🇵  止めて
石化檜  🇨🇳🇯🇵  石化
用这个  🇨🇳🇯🇵  これを使って
天然气  🇨🇳🇯🇵  天然ガス
今天天气  🇨🇳🇯🇵  今日の天気
药妆店  🇨🇳🇯🇵  薬用化粧店
用不用我帮你弄这个  🇨🇳🇯🇵  手を入れるのを手伝おうか

More translations for Một ngày sau đó, tôi ngừng sử dụng khí này, sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない