Chinese to Japanese

How to say 跟我一起回中国 in Japanese?

私と一緒に中国に戻ってください

More translations for 跟我一起回中国

不要跟我一起回中国  🇨🇳🇻🇳  Đừng trở lại Trung Quốc với tôi
跟我一起回中国,好不好  🇨🇳🇻🇳  Hãy trở lại Trung Quốc với tôi, okay
某一起回中国  🇨🇳🇻🇳  Một trở lại Trung Quốc
跟我回中国呗!  🇨🇳🇻🇳  Hãy trở lại Trung Quốc với tôi
跟我一起回家  🇨🇳🇬🇧  Come home with me
你要不要跟我一起回中国旅游  🇨🇳ar  هل ترغب في السفر إلى الصين معي ؟
跟我回中国去耍一耍  🇨🇳ar  لعب خدعه معي مره أخرى في الصين
明天跟我回中国  🇨🇳🇻🇳  Hãy trở lại Trung Quốc với tôi vào ngày mai
然后跟我回中国  🇨🇳🇻🇳  Và sau đó trở lại Trung Quốc với tôi
你和我一起回中国再回来  🇨🇳🇯🇵  あなたは私と一緒に中国に戻って戻ってくる
一起回中国玩去啊!  🇨🇳🇻🇳  Quay trở lại Trung Quốc và chơi
跟我回中国,可以吗  🇨🇳🇻🇳  Hãy trở lại Trung Quốc với tôi, bạn sẽ
愿意跟我回中国吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn trở lại Trung Quốc với tôi
你会跟我回中国吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ trở lại Trung Quốc với tôi
回中国我会跟她说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell her when I get back to China
等我在这边做满了 你跟我一起回中国  🇨🇳🇻🇳  Khi tôi được thực hiện ở đây, bạn đang quay trở lại Trung Quốc với tôi
跟我们回中国去吧,来中国转一圈儿  🇨🇳ar  العودة إلى الصين معنا واتخاذ جولة إلى الصين
说我跟你一起回家  🇨🇳🇯🇵  君と一緒に帰ると言って
跟我们中国一样  🇨🇳🇹🇭  ชอบเราในประเทศจีน

More translations for 私と一緒に中国に戻ってください

跟我回酒店  🇨🇳🇯🇵  私と一緒にホテルに戻ってください
请和我交尾吧  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に行ってください
请跟我来  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に来てください
请和我交往吧!  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に来てください
你和我一起回中国再回来  🇨🇳🇯🇵  あなたは私と一緒に中国に戻って戻ってくる
跟我去万象汇  🇨🇳🇯🇵  ビエンチャンに私と一緒に来てください
有冇得再翻咁听啊!  🇭🇰🇯🇵  また私に戻って聞いてください
跟我读  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に読んでください
请跟我读  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に読んでください
请慢走,一起一起  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり歩いて、一緒にいてください
吃完午饭再回去吧  🇨🇳🇯🇵  昼食後に戻ってください
请来看见我吧  🇨🇳🇯🇵  私に会いに来てください
回来看看了就应该闹大修改回来噻  🇨🇳🇯🇵  戻って見てください
好老公好老公,求求你告诉我好吗  🇨🇳🇯🇵  夫よ、私に言ってください
希望你到中国来做客  🇨🇳🇯🇵  ぜひ、中国に来てください
跟我  🇨🇳🇯🇵  私と一緒に
做我老婆吧  🇨🇳🇯🇵  妻になってください
请送对孙  🇨🇳🇯🇵  孫に送ってください
请您先擒  🇨🇳🇯🇵  先に行ってください