Vietnamese to Chinese

How to say Cũng gần đây không xa đâu in Chinese?

嗯最近不远

More translations for Cũng gần đây không xa đâu

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 嗯最近不远

近日不开心  🇨🇳🇯🇵  最近不幸だ
最近忙不  🇨🇳🇯🇵  最近忙しい
最近  🇨🇳🇯🇵  近頃
最近情绪不好  🇨🇳🇯🇵  最近は気分が悪い
嗯嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  ええと
那不远不远  🇨🇳🇯🇵  遠くないところにいます
这几天我一直失眠  🇨🇳🇯🇵  私は最近不眠症です
嗯嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  うーん。うーん
最近有新品么  🇨🇳🇯🇵  最近新品は
最近好吗  🇨🇳🇯🇵  最近は元気
最近好吗  🇨🇳🇯🇵  最近大丈夫
最近怎么样  🇨🇳🇯🇵  最近はどう
最近可好  🇨🇳🇯🇵  最近は良い
近期对策  🇨🇳🇯🇵  最近の対応
嗯,要得嗯嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  ええと.
好久不见 最近好吗  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだ なんだか 最近はいいか
嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  ええと
嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  うーん
嗯,嗯  🇨🇳🇯🇵  ええと
嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  うんうん