Chinese to Vietnamese
Không sao cả có cái anh em 🇻🇳 | 🇯🇵 その兄弟は大丈夫だ | ⏯ |
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam 🇻🇳 | 🇯🇵 今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない | ⏯ |
三个x 🇨🇳 | 🇯🇵 3 x | ⏯ |
We can knock out x and y 🇬🇧 | 🇯🇵 私たちはxとyをノックアウトすることができます | ⏯ |
ÉJ Alienware OC Controls x Alienware OC Controls Alienware OC Controls 🇨🇳 | 🇯🇵 J アリエンware OC Controls さようなら! アリエンware OC Controls アリエンware OC Controls | ⏯ |