tôi không đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我不去上班 | ⏯ |
Besok Saya akan pergi bekerja lagi 🇮🇩 | 🇨🇳 明天我再去上班 | ⏯ |
I am going to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去上班了 | ⏯ |
I dont want to go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想去上班 | ⏯ |
No quiero ir al trabajo 🇪🇸 | 🇨🇳 我不想去上班 | ⏯ |
I go work 🇬🇧 | 🇨🇳 我去上班 | ⏯ |
I have to go to work. Not much time 🇬🇧 | 🇨🇳 我得去上班了。时间不多了 | ⏯ |
我可以去打包一个小纸箱拖运吗 🇰🇷 | 🇨🇳 我不会去上班的 | ⏯ |
내일낮에는 출근을 하지않는다 🇰🇷 | 🇨🇳 我明天不去上班 | ⏯ |
Hôm nay tôi không đi làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我不去上班 | ⏯ |
这附近还有大型超市吗 🇰🇷 | 🇨🇳 我不会去上班的 | ⏯ |
Vâng hôm nay tôi không đi làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我不去上班 | ⏯ |
Tết đến rồi không được ở nhà lại phải đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 泰特不得再回家上班了 | ⏯ |
Hôm qua tôi đã đi làm không 🇻🇳 | 🇨🇳 我昨天去上班了吗 | ⏯ |
Tôi phải đi làm bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在得去上班了 | ⏯ |
今日も出勤だよ 🇯🇵 | 🇨🇳 我今天也去上班了 | ⏯ |
Sắp đi làm về rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 去上班 | ⏯ |
I will go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去上班 | ⏯ |
Tôi có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |