Chinese to Vietnamese

How to say 回家了,你睡了没?想着你在哪里呢 in Vietnamese?

Về nhà đi, anh đang ngủ à? Hãy suy nghĩ về nơi bạn đang có

More translations for 回家了,你睡了没?想着你在哪里呢

走了吗?你想回家了  🇨🇳🇯🇵  行くの? 家に帰りたいのね
你睡在哪里  🇨🇳🇯🇵  どこで寝るの
你在哪里呢  🇨🇳🇯🇵  どこにいるの
你想去哪里呢  🇨🇳🇯🇵  どこに行きたい
坏了,在哪里修呢  🇨🇳🇯🇵  壊れてる どこで修理するの
睡着了  🇨🇳🇯🇵  眠りに落ちた
你睡哪里  🇨🇳🇯🇵  どこで寝るの
你回家了吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰ったの
在哪里上班呢?好想你呀  🇨🇳🇯🇵  どこで仕事に行くの? 寂しいわ
几岁你睡在哪里  🇨🇳🇯🇵  何歳
在树下睡着了  🇨🇳🇯🇵  木の下で眠りに落ちる
那你住在哪里呢  🇨🇳🇯🇵  どこに住んでるの
你到哪里了  🇨🇳🇯🇵  どこにいたの
我睡着了  🇨🇳🇯🇵  私は眠っていた
在哪里呢  🇨🇳🇯🇵  どこだ
你在哪里呀?吃晚饭了没有呀  🇨🇳🇯🇵  どこにいるの? 夕食は
你回来了,你回来了  🇨🇳🇯🇵  戻ったのね
你好,你现在在哪儿?没信号了  🇨🇳🇯🇵  もしもし、今どこにいるの? 信号がない
要回家睡觉了,是吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰って寝るんだろ
回家了  🇨🇳🇯🇵  家に帰った

More translations for Về nhà đi, anh đang ngủ à? Hãy suy nghĩ về nơi bạn đang có

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう