Chinese to Vietnamese

How to say 是有病了吗 in Vietnamese?

Có bệnh không

More translations for 是有病了吗

有病吗  🇨🇳🇯🇵  病気か
你有病吗  🇨🇳🇯🇵  病気なの
有病有病  🇨🇳🇯🇵  病気だ
你生病了吗  🇨🇳🇯🇵  病気なの
你是不是有病  🇨🇳🇯🇵  病気なの
有病  🇨🇳🇯🇵  病気です
请问有病态吗  🇨🇳🇯🇵  病状はありますか
你是不是有病啊  🇨🇳🇯🇵  病気なの
没有了是吗  🇨🇳🇯🇵  いえ
你有病  🇨🇳🇯🇵  あなたは病気です
谁有病  🇨🇳🇯🇵  誰が病気ですか
有病吧  🇨🇳🇯🇵  病気か
你他妈的是不是有病  🇨🇳🇯🇵  病気なの
皮肤病吗  🇨🇳🇯🇵  皮膚病
有毛病啊!  🇨🇳🇯🇵  何か問題でも
你有病啊  🇨🇳🇯🇵  あなたは可笑しいです
你有病吧  🇨🇳🇯🇵  病気なの
你有病吧!  🇨🇳🇯🇵  病気だ
有病治病,我不是兽医,请滚谢谢  🇨🇳🇯🇵  病気を治すために、私は獣医ではない、ありがとう
小孩生病了  🇨🇳🇯🇵  子供は病気です

More translations for Có bệnh không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない