Chinese to Vietnamese

How to say 好的,休息吧,晚安 in Vietnamese?

Tất cả các quyền, nghỉ ngơi, đêm tốt

More translations for 好的,休息吧,晚安

好好休息吧  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
休息晚期的  🇨🇳🇯🇵  後半の休憩
早点休息咯,晚安啦  🇨🇳🇯🇵  早く休んで おやすみなさい
安息吧!  🇨🇳🇯🇵  安らかに眠れ
休息一会儿好吧!  🇨🇳🇯🇵  休んでくれ
好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
今天休息吧  🇨🇳🇯🇵  今日は休んでくれ
快点休息吧  🇨🇳🇯🇵  早く休んでくれ
休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
要好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
请好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
请慢慢休息吧!  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
那我们休息吧!  🇨🇳🇯🇵  休もう
你早点休息吧  🇨🇳🇯🇵  もっと早く休んでください
你们去休息吧!  🇨🇳🇯🇵  休んでくれ
回去好好休息  🇨🇳🇯🇵  戻って ゆっくり休んでくれ
这么晚还没休息  🇨🇳🇯🇵  こんなに遅く休んでいない
我们休息一下吧!  🇨🇳🇯🇵  休憩しよう
老师早点休息吧  🇨🇳🇯🇵  先生はもっと早く休んでください
休息  🇨🇳🇯🇵  残り

More translations for Tất cả các quyền, nghỉ ngơi, đêm tốt

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない