coffin 🇩🇰 | 🇨🇳 棺材 | ⏯ |
侍 🇯🇵 | 🇨🇳 棺材 | ⏯ |
mang khô 🇻🇳 | 🇨🇳 晾干 | ⏯ |
Her coffin 🇬🇧 | 🇨🇳 她的棺材 | ⏯ |
畝を作り 🇯🇵 | 🇨🇳 制作一个棺材 | ⏯ |
竿に戻す平和 🇯🇵 | 🇨🇳 和平回到棺材 | ⏯ |
Le chauffeur, le cercueil descend 🇫🇷 | 🇨🇳 司机,棺材下来了 | ⏯ |
My coffin is running out of power 🇬🇧 | 🇨🇳 我的棺材快没电了 | ⏯ |
Drying clothes 🇬🇧 | 🇨🇳 晾衣服 | ⏯ |
と う だ い 灯 台 の 琶 を 楽 し ん で 1 尚 み 🇯🇵 | 🇨🇳 使工作 灯台 把棺材 娱乐 1 | ⏯ |
What are you doing here 🇬🇧 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
Apa yang kamu lakukan disini 🇮🇩 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
What are you doing there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那里干什么 | ⏯ |
bạn đang làm gì đây 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
A cookie and lives here 🇬🇧 | 🇨🇳 饼干和住在这里 | ⏯ |
Bạn đang làm gì ở đây 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
Anh làm gì ở đây vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里干什么 | ⏯ |
Es para secar los materiales 🇪🇸 | 🇨🇳 是给材料烘干的 | ⏯ |
Hiện tại anh đang ở đây để làm công việc gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在这里干什么 | ⏯ |