Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thêm bất kỳ để gửi một lần nữa in Chinese?

你还有要再发帖的吗

More translations for Bạn có thêm bất kỳ để gửi một lần nữa

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ

More translations for 你还有要再发帖的吗

你还需要别的吗?还要点什么,我再帮你点  🇨🇳🇯🇵  他に何か必要か? 他に何かおかげに、もう一度お手伝いします
帖子  🇨🇳🇯🇵  投稿
还要再来一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう1回
تىشلىخمۇ نېمىش قىلىۋاتىسىز  ug🇯🇵  你还干吗
那你还发烧吗  🇨🇳🇯🇵  まだ熱があるの
还有别的吗?还要点东西  🇨🇳🇯🇵  他には? 何か必要だ
还想要有货吗  🇨🇳🇯🇵  まだ商品は
还要有你在  🇨🇳🇯🇵  そして、あなたにも
难道还要再来一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう1回
你还有爱吗  🇨🇳🇯🇵  あなたはまだ愛を持っていますか
还有新的吗  🇨🇳🇯🇵  新しい
还有别的吗  🇨🇳🇯🇵  他には
还有新的吗  🇨🇳🇯🇵  他に新しい
你还要工作吗  🇨🇳🇯🇵  まだ働いてるの
那你还要做吗  🇨🇳🇯🇵  それで、あなたは、それをしますか
还有吗  🇨🇳🇯🇵  他には
你是还想再做一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう一度やりたいの
还有便宜的吗  🇨🇳🇯🇵  安い
1.5L还有新的吗  🇨🇳🇯🇵  1.5Lに新しいですか
还有其他的吗  🇨🇳🇯🇵  ほかにまたありますか