Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chỉ đi lại cho ký túc xá để nghỉ ngơi và sau đó ngủ ha, bạn đang buồn ngủ in Chinese?

我刚回到宿舍休息,然后睡觉,你昏昏欲睡

More translations for Tôi chỉ đi lại cho ký túc xá để nghỉ ngơi và sau đó ngủ ha, bạn đang buồn ngủ

Ha, ha, ha ha  🇬🇧🇯🇵  ハ、ハ、ハハ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Song CI bien Phu Bai ha  🇬🇧🇯🇵  ソングCIビエンフーバイハ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう

More translations for 我刚回到宿舍休息,然后睡觉,你昏昏欲睡

黄昏下  🇨🇳🇯🇵  夕暮れ時
一会儿回去吃饭,喝酒,然后睡觉  🇨🇳🇯🇵  しばらくは夕食に戻り、飲んで寝なさい
工作干一天一宿,然后休息一天一宿  🇨🇳🇯🇵  仕事で1日1泊し、その後、一日と1泊を休ませる
回来宿舍了  🇨🇳🇯🇵  寮に戻った
睡觉  🇨🇳🇯🇵  寝ます
睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠る
看二十分钟书,然后睡觉  🇨🇳🇯🇵  20分の本を見て、それから眠る
我告诉你晚安,然后我就上床睡觉  🇨🇳🇯🇵  おやすみなさいと言ったら寝る
我回家,你安静的睡觉  🇨🇳🇯🇵  私は家に帰って、あなたの静かな眠り
我睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
宿舍  🇨🇳🇯🇵  寮
刚睡醒  🇨🇳🇯🇵  目を覚ました
我告诉你晚安,然后我就上床睡觉了  🇨🇳🇯🇵  おやすみなさいと言ったら寝たの
我要跟你睡觉  🇨🇳🇯🇵  君と寝るよ
我想和你睡觉  🇨🇳🇯🇵  私はあなたと寝たい
刚才你在睡觉,没跟你说  🇨🇳🇯🇵  寝てるって言わなかったの
睡觉吧!  🇨🇳🇯🇵  寝ろ
要睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠りなさい
想睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠りたい
睡觉吧  🇨🇳🇯🇵  眠りなさい