Put it in the fridge 🇬🇧 | 🇨🇳 放在冰箱里 | ⏯ |
If we put some water into a freezer 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我们把水放进冰箱里 | ⏯ |
They are in the fridge 🇬🇧 | 🇨🇳 他们在冰箱里 | ⏯ |
今、持ってきたお土産は皆んなで分けてください。冷蔵庫に入れといてく 🇯🇵 | 🇨🇳 请分享你带来的纪念品。 把它放在冰箱里 | ⏯ |
I put them in my basket 🇬🇧 | 🇨🇳 我把它们放在篮子里 | ⏯ |
We put some water into a freezer 🇬🇧 | 🇨🇳 我们把一些水放进冰箱 | ⏯ |
おりまげすに お入れ下さい 🇯🇵 | 🇨🇳 请把它放在一个里点 | ⏯ |
I want put them in my basket 🇬🇧 | 🇨🇳 我想把它们放在篮子里 | ⏯ |
車に置いてあります 🇯🇵 | 🇨🇳 我把它放在车里了 | ⏯ |
I keep it in my wallet 🇬🇧 | 🇨🇳 我把它放在钱包里 | ⏯ |
に俺おおうに置いてます 🇯🇵 | 🇨🇳 我把它放在我 | ⏯ |
Lets leave song 🇬🇧 | 🇨🇳 让我们离开歌 | ⏯ |
Put it on 🇬🇧 | 🇨🇳 把它放在 | ⏯ |
ขอลองใส่ก่อน 🇹🇭 | 🇨🇳 让我们试着把它放在第一位 | ⏯ |
그의 입에 넣어 하지 말라는 자요 🇰🇷 | 🇨🇳 我们别把它放进嘴里 | ⏯ |
) Put them together 🇬🇧 | 🇨🇳 把它们放在一起 | ⏯ |
So use them on the garage 🇬🇧 | 🇨🇳 所以把它们放在车库里 | ⏯ |
엄마 밥 먹는데 냉장고 안의 고기 우리가 가져가서 🇰🇷 | 🇨🇳 我们把冰箱里的肉拿来吃妈妈的米饭 | ⏯ |
Làm thế nào về chúng tôi có bữa ăn tối cho những ngày nghỉ sau khi bạn rời khỏi công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 你离开工作后,我们放假吃饭怎么样 | ⏯ |