Chinese to Vietnamese

How to say 出不出运费 in Vietnamese?

Không vận chuyển

More translations for 出不出运费

运费  🇨🇳🇯🇵  運賃
生孩子  🇨🇳🇯🇵  出産
抽选  🇨🇳🇯🇵  抽出
航运  🇨🇳🇯🇵  出荷
要出来了吗  🇨🇳🇯🇵  出る
拿出来  🇨🇳🇯🇵  出す
出境  🇨🇳🇯🇵  出国
出差  🇨🇳🇯🇵  出張
出发  🇨🇳🇯🇵  出発
出口处  🇨🇳🇯🇵  出口
离家出走  🇨🇳🇯🇵  家出
おもいを出る  🇨🇳🇯🇵  出る
上班  🇨🇳🇯🇵  出勤
插队  🇨🇳🇯🇵  出隊
外卖  🇨🇳🇯🇵  出前
发货  🇨🇳🇯🇵  出荷
流血  🇨🇳🇯🇵  出血
做不出来  🇨🇳🇯🇵  それを行うことができない
拔不出来  🇨🇳🇯🇵  抜け出せ
在中国的安葬费由我这边出,不用你们出  🇨🇳🇯🇵  中国での埋葬費は 私の側から出ています

More translations for Không vận chuyển

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない